1. HỌC KỲ: Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010
2. CHƯƠNG TRÌNH HỌC:
2.1. Môn Luật dân sự – Modul 1 theo học chế tín chỉ (Nội dung môn học theo phương pháp tín chỉ – Chưa áp dụng đào tạo theo hệ thống tín chỉ)
* Người học: Sinh viên Khóa 33
* Nội dung môn học:
Modul 1 có 3 tín chỉ, bao gồm 12 vấn đề:
Vấn đề 1: Khái niệm chung luật dân sự Việt Nam
Vấn đề 2: Quan hệ pháp luật dân sự
Vấn đề 3: Chủ thể quan hệ pháp luật dân sự
Vấn đề 4: Giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu
Vấn đề 5: Tài sản
Vấn đề 6: Nội dung quyền sở hữu
Vấn đề 7: Hình thức sở hữu
Vấn đề 8: Căn cứ xác lập và chấm dứt quyền sở hữu
Vấn đề 9: Các phương thức bảo vệ quyền sở hữu và các quy định khác về quyền sở hữu
Vấn đề 10: Những quy định chung về thừa kế
Vấn đề 11: Thừa kế theo di chúc
Vấn đề 12: Thừa kế theo pháp luật
- Sinh phải thực hiện 2 bài tập cá nhân tuần, hai bài tập nhóm tháng và một bài tập lớn học kỳ;
- Sinh viên phải thực hiện thi hết học phần Modul1 vào cuối kỳ.
* Thời gian thực hiện:
Thực hiện trong 16 tuần: 1 tuần 0, 12 tuần giảng và thảo luận 12 vấn đề thuộc Modul 1 (4 tiết/tuần = 2 tiết giảng + 2 tiết thảo luận), 2 tuần bảo vệ bài tập nhóm tháng và 1 tuần thảo luận chung.
2.2. Chuyên đề tự chọn: BẢO ĐẢM THỰC HIỆN NGHĨA VỤ DÂN SỰ
* Người học: Sinh viên Khóa 31 Khoa Luật dân sự
* Nội dung môn học:
Chuyên đề gồm có 5 chuyên đề nhỏ:
Chuyên đề 1: Những qui định chung về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự
Chuyên đề 2: Thế chấp, cầm cố tài sản
Chuyên đề 3: Bảo lãnh, tín chấp
Chuyên đề 4: Đặt cọc, ký cược, ký quĩ
Chuyên đề 5: Xử lý tài sản bảo đảm và giải quyết tranh chấp
- Sinh phải thực hiện một bài kiểm tra thường xuyên và một bài thi hết chuyên đề.
* Thời gian thực hiện:
Thời lượng của Chuyên đề là 30 tiết (trong đó tự học 6 tiết). Chuyên đề được triển khai trong 6 tuần: 5 tuần giảng (4 tiết/tuần) và 1 tuần thảo luận (4 tiết).
3. LỊCH HỌC VÀ GIẢNG MODUL 1 – LUẬT DÂN SỰ
Các từ viết tắt trong lịch giảng:
- LT: Giờ lý thuyết
- TL: Giờ thảo luận
THỨ | BUỔI | TIẾT | LUẬT DÂN SỰ Modul 1 | CHUYÊN ĐỀ TỰ CHỌN | HỘI TRƯỜNG |
1 - 2 | KT33 AB - LT KT33 CD - LT |
| B502 B503 | ||
| Sáng | 3 - 4 | KT33 GH - LT |
| B602 |
|
| 5 - 6 | KT33 EF- LT QT33 CD- LT |
| B601 B603 |
THỨ 2 | --------------- | --------------- | ---------------- | ---------------- | ------------------ |
1 - 2 | HS33 AB - LT HS33 CD - LT |
| B601 B602 | ||
| Chiều | 3 - 4 | DS33 CD - LT |
| B603 |
|
| 5 - 6 | HC33 AB - LT HC 33 CD - LT |
| B502 B503 |
--------------- | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- | |
======= | ======= | ======= | ======= | ======= | ======= |
1 - 2 | KT33 A1- TL KT33 A2- TL |
| B502 B402 | ||
| Sáng | 3 - 4 | QT33 C1- TL QT33 C2- TL | B603 E401 | |
|
| 5 - 6 | QT33 AB- LT
|
| B602 |
THỨ 3 | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- |
1 - 2 | |||||
| Chiều | 3 - 4 | DS33 AB - LT |
| B602 |
|
| 5 - 6 | HC33 C1- TL HC33 C2- TL | B503 B403 | |
--------------- | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- | |
======= | ======= | ======= | ======= | ======= | ======= |
1 - 2 |
| ||||
| Sáng | 3 - 4 | QT33 D1- TL QT33 D2- TL |
| B603 B601 |
|
| 5 - 6 | QT33 A1- TL QT33 A2- TL |
| B602 C301 |
THỨ 4 | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- |
1 - 2 | DS33 D1- TL DS33 D2- TL |
| B602 B501 | ||
| Chiều | 3 - 4 | DS33 A1- TL DS33 A2- TL |
| B601 B603 |
|
| 5 - 6 |
|
|
|
======= | ======= | ======= | ======= | ======= | ======= |
1- 2 | KT33 G1- TL KT33 G2- TL |
| B601 E401 | ||
| Sáng | 3- 4 | QT33 B1- TL QT33 B2- TL |
| B602 E402 |
|
| 5 - 6 | KT33 D1- TL KT33 D2- TL |
| B503 B501 |
THỨ 5 | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- |
| 1 - 2 | HC33 B1- TL HC33 B2- TL | B502 B302 | ||
| Chiều | 3 - 4 | HS 33 A1- TL HS33 A2- TL | B601 E402 | |
|
| 5 - 6 | HC33 D1- TL HC33 D2- TL |
| B503 B401 |
======= | ======= | ======= | ======= | ======= | ======= |
1 - 2 | KT33 B1- TL KT33 B2- TL |
| B502 B503 | ||
| Sáng | 3 - 4 | KT33 H1- TL KT33 H2- TL |
| B601 B603 |
|
| 5 - 6 |
| ||
THỨ 6 | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- |
1 - 2 | HS33 B1- TL HS32C2- TL |
| B503 B501 | ||
Chiều | 3 - 4 | HS33 D1- TL HS33 D2- TL |
| B601 B402 | |
|
| 5 - 6 | HC33 A1- TL HC33 A2- TL |
| B502 B303 |
======= | ======= | ======= | ======= | ======= | ======= |
1 - 2 | KT33 F1- TL KT33 F2- TL |
| B601 E402 | ||
| Sáng | 3 - 4 | KT33 C1- TL KT33 C2- TL |
| B503 E401 |
5 - 6 | KT33 E1- TL KT33 E2- TL |
| B601 E402 | ||
THỨ 7 | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- | --------------- |
1 - 2 | DS33 B1- TL DS33 B2- TL |
| B603 E102 | ||
| Chiều | 3 - 4 | DS33 C1- TL DS33 C2- TL |
| B302 E402 |
5 - 6 | HS33 C1- TL HS33 C2- TL |
| B602 B501 | ||
|
| 1,2,3,4 |
| DS 31 | C301 |
SOURCE: LỊCH GIẢNG CỦA PHÒNG ĐÀO TẠO - ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI